Vật liệu:kẽm oxit
Đặc điểm:Khả năng chịu đựng đột biến mạnh mẽ
ĐIỆN ÁP TỐI ĐA CHO PHÉP:Vrms: 300V DC: 385(V)
Vật liệu:kẽm oxit
ĐIỆN ÁP TỐI ĐA CHO PHÉP:Vrms: 420V DC:560(V)
Điện áp biến trở:612V~748(V)
Vật liệu:kẽm oxit
Đặc điểm:Dòng điện rò rỉ thấp
Điện áp biến trở:423~517V
Vật liệu:kẽm oxit
ĐIỆN ÁP TỐI ĐA CHO PHÉP:Vrms:385V DC:505(V)
Điện áp biến trở:558V~682(V)
Tên sản phẩm:Biến trở MOV
Kích thước:60B
Điện áp tối đa cho phép:DC: 170V-895V
Tên sản phẩm:Biến trở MOV
Kích thước:34B
Điện áp tối đa cho phép:DC: 170V-895V
Vật liệu:kẽm oxit
Đặc điểm:Khả năng chịu đựng đột biến mạnh mẽ
ĐIỆN ÁP TỐI ĐA CHO PHÉP:Vrms:680V DC: 895 ((V)
Vật liệu:kẽm oxit
Đặc điểm:Khả năng chịu đựng đột biến mạnh mẽ
ĐIỆN ÁP TỐI ĐA CHO PHÉP:Vrms: 320V DC: 415 ((V)
Kích thước:14mm
Điện áp biến trở:15V-1980V
Điện áp tối đa cho phép:DC 14V-1465V
Tên sản phẩm:Biến trở MOV
Kích thước:20 mm
Điện áp tối đa cho phép:DC 14V-1465V
Vật liệu:kẽm oxit
ĐIỆN ÁP TỐI ĐA CHO PHÉP:Điện áp: 420V DC: 560V)
Điện áp biến trở:612V~748(V)
Vật liệu:kẽm oxit
ĐIỆN ÁP TỐI ĐA CHO PHÉP:Vrms: 150V DC: 200(V)
Điện áp biến trở:216V~240V~264(V)